NameDescriptionTypeAdditional information
MaDon

Mã đơn

string

None.

TabSTT

Số thứ tự Tab

string

None.

TabName

Tên Tab

string

None.

CreateDate

Ngày lập

date

None.

DanhBo

Danh bộ

string

None.

HoTen

Họ tên

string

None.

DiaChi

Địa chỉ

string

None.

LoaiCat

Loại cắt

string

None.

LyDo

Lý do

string

None.

GhiChuLyDo

Ghi chú lý do

string

None.

DaLapPhieu

Đã lập phiếu

boolean

None.

SoPhieu

Số phiếu

string

None.

NgayLapPhieu

Ngày lập phiếu

date

None.

CreateBy

Người lập

string

None.