Name | Description | Type | Additional information |
---|---|---|---|
Ky |
Kỳ |
string |
None. |
NgayDoc |
Ngày đọc |
date |
None. |
CodeMoi |
Code mới |
string |
None. |
ChiSoCu |
Chỉ số cũ |
string |
None. |
ChiSoMoi |
Chỉ số mới |
string |
None. |
TieuThu |
Tiêu thụ |
string |
None. |