Name | Description | Type | Additional information |
---|---|---|---|
GiaBieu |
Giá biểu |
string |
None. |
DinhMuc |
Định mức |
string |
None. |
DinhMucHN |
Định mức hộ nghèo |
string |
None. |
SoHoaDon |
Số hóa đơn |
string |
None. |
Ky |
Kỳ |
string |
None. |
CSC | string |
None. |
|
CSM | string |
None. |
|
TieuThu |
Tiêu Thụ |
string |
None. |
GiaBan |
Giá bán |
string |
None. |
ThueGTGT |
Thuế GTGT |
string |
None. |
PhiBVMT |
Tiền dịch vụ thoát nước |
string |
None. |
PhiBVMT_Thue |
Thuế TDVTN |
string |
None. |
TongCong |
Tổng cộng |
string |
None. |
NgayGiaiTrach |
Ngày giải trách |
date |
None. |
DangNgan |
Đăng ngân |
string |
None. |
HanhThu |
Hành thu |
string |
None. |
MaDN |
Lệnh đóng nước, nếu có giá trị thì tô màu vàng |
string |
None. |
NgayDN |
Ngày đóng nước |
date |
None. |
NgayMN |
Ngày mở nước |
date |
None. |
DongNuoc2 |
Đóng nước lần 2, true => tô màu cam |
boolean |
None. |
LenhHuy |
Lệnh hủy, true => tô màu đỏ |
boolean |
None. |
ToTrinh |
Tờ trình cắt hủy gửi Phòng Kinh Doanh, true => tô màu xanh lá |
boolean |
None. |