NameDescriptionTypeAdditional information
MaDon

Mã đơn

string

None.

TabSTT

Số thứ tự Tab

string

None.

TabName

Tên Tab

string

None.

NgayKTXM

Ngày kiểm tra

date

None.

DanhBo

Danh bộ

string

None.

HoTen

Họ tên

string

None.

DiaChi

Địa chỉ

string

None.

NoiDungKiemTra

Nội dung kiểm tra

string

None.

NoiDungDongTien

Nội dung đóng tiền

string

None.

NgayDongTien

Ngày đóng tiền

date

None.

SoTienDongTien

Số tiền đóng tiền

string

None.

CreateBy

Người lập

string

None.