Name | Description | Type | Additional information |
---|---|---|---|
MaDon |
Mã đơn |
string |
None. |
TabSTT |
Số thứ tự Tab |
string |
None. |
TabName |
Tên Tab |
string |
None. |
NgayChuyen |
Ngày chuyển |
date |
None. |
NoiChuyen |
Nơi chuyển |
string |
None. |
NoiNhan |
Nơi nhận |
string |
None. |
KTXM |
Nhân viên kiểm tra |
string |
None. |
NoiDung |
Nội dung |
string |
None. |