NameDescriptionTypeAdditional information
ID

ID

integer

None.

Loai

Loại đơn

string

None.

DanhBo

Danh bộ

string

None.

DienThoai

Điện thoại

string

None.

HoTen

Họ tên

string

None.

CreateDate

Ngày tạo

date

None.

TieuDe

Tiêu đề

string

None.

NoiDung

Nội dung

string

None.

GhiChu

Ghi chú

string

None.

urlImage

url hình ảnh đính kèm

string

None.

urlFile

url file

string

None.

Nam

Năm

string

None.

Ky

Kỳ

string

None.

CSN

Chỉ số nước

integer

None.