Name | Description | Type | Additional information |
---|---|---|---|
DanhBo |
Danh bộ |
string |
None. |
HoTen |
Họ tên |
string |
None. |
DiaChi |
Địa chỉ |
string |
None. |
DiaChiHoaDon |
Địa chỉ hóa đơn |
string |
None. |
HopDong |
Hợp đồng |
string |
None. |
DienThoai |
Điện thoại |
string |
None. |
MLT |
Mã lộ trình |
string |
None. |
GiaBieu |
Giá Biểu |
string |
None. |
DinhMuc |
Định mức |
string |
None. |
DinhMucHN |
Định mức hộ nghèo |
string |
None. |
HieuDH |
Hiệu ĐHN |
string |
None. |
CoDH |
Cỡ ĐHN |
string |
None. |
Cap |
Cấp |
string |
None. |
SoThanDH |
Số thân ĐHN |
string |
None. |
ViTriDHN |
Vị trí ĐHN |
string |
None. |
NgayThay |
Ngày thay ĐHN |
date |
None. |
NgayKiemDinh |
Ngày kiểm định ĐHN |
date |
None. |
HieuLuc |
Hiệu lực |
string |
None. |
ThongTin |
Thông tin |
string |
None. |
HoSoGoc |
Hồ sơ gốc |
string |
None. |
BamChi |
Bấm chì |
string |
None. |
ThongTinDongNuoc | string |
None. |
|
DMA | string |
None. |
|
NVDocSo | string |
None. |
|
NVThuTien | string |
None. |
|
lstHoaDon | Collection of HoaDonThuTien |
None. |
|
ChartData | Collection of ChartData |
None. |
|
ChartDatasDHN | Collection of ChartData |
None. |